Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
echelon
/'e∫əlɒn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
echelon
/ˈɛʃəˌlɑːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cấp bậc
the
upper
echelon
of
the
Civil
Service
những cấp bậc cao trong ngành dân sự
(quân sự) đội hình bậc thang
aircraft
flying
in
echelon
máy bay bay theo đội hình bậc thang
* Các từ tương tự:
echelon circuit
,
echelon lens
,
echelon prism
,
echelon strapping
noun
plural -lons
[count] :a level in an organization :a level of authority or responsibility
the
lower
echelons
of
the
bureaucracy
the
industry's
top
echelon
We
heard
stories
of
corruption
in
the
upper
/
higher
echelons
of
the
firm
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content