Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

echelon /'e∫əlɒn/  

  • Danh từ
    cấp bậc
    the upper echelon of the Civil Service
    những cấp bậc cao trong ngành dân sự
    (quân sự) đội hình bậc thang
    aircraft flying in echelon
    máy bay bay theo đội hình bậc thang

    * Các từ tương tự:
    echelon circuit, echelon lens, echelon prism, echelon strapping