Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ebb tide
/'eb'taid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ebb tide
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(cách viết khác the ebb)
triều xuống
noun
plural ~ tides
[count] the tide while it is flowing outward from the land
a low point or condition
the
empire's
ebb
tide
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content