Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    ebb away
    rút, xuống (thủy triều)
    (nghĩa bóng) tàn tạ, giảm sút
    ánh sáng ban ngày đang giảm dần; trời đang xế chiều
    nhiệt tình của chúng tôi chẳng bao lâu đã bắt đầu giảm sút
    Danh từ
    the ebb
    sự rút xuống (thủy triều), triều xuống
    the tide is on the ebb
    thủy triều đang xuống
    at a low ebb
    xem low
    the ebb and flow [of something]
    sự lên xuống thường xuyên, sự dao động thường xuyên (của thời trang, của tiếng ồn…)
    on the ebb
    suy tàn, tàn tạ, sa sút
    my luck is on the ebb
    vận may đang lúc sa sút

    * Các từ tương tự:
    ebb tide