Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
eats
/i:ts/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
eats
/ˈiːts/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
eat
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(số nhiều)(khẩu ngữ)
món ăn
there
were
plenty
of
eats
but
not
enough
to
drink
có nhiều món ăn, nhưng đồ uống thì không đủ
noun
[plural] informal :food
cheap
eats
good
eats
verb
I'm not hungry, thank you: I've already eaten
dine
lunch
breakfast
sup
break
bread
snack
have
a
bite
consume
devour
take
(
in
)
nourishment
Colloq
put
or
pack
away
Slang
nosh
put
or
tie
on
the
nosebag
or
US
and
Canadian
feed-bag
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content