Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người ăn (theo một cách nào đó)
    he's a greedy eater
    nó là một người tham ăn
    (như eating apple) loại táo ăn tươi (không qua nấu nướng)

    * Các từ tương tự:
    eatery