Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
eatable
/'i:təbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
ăn được; ăn ngon
our
school
meals
are
hardly
eatable
bữa ăn ở trường chúng tôi thật khó ăn
* Các từ tương tự:
eatables
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content