Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
easy chair
/,i:zi't∫eə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
easy chair
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
ghế bành
noun
plural ~ chairs
[count] :a chair that is large, soft, and very comfortable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content