Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
eastwards
/'i:stwədz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
eastward
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
(như eastward)
về phía đông
we
sailed
eastwards
chúng tôi đi thuyền về phía đông
adverb
/ˈiːstwɚd/ also chiefly Brit eastwards /ˈiːstwɚdz/
[more ~; most ~] :toward the east
We
sailed
eastward. [=
east
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content