Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
eastern
/'i:stən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
eastern
/ˈiːstɚn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(cách viết khác Eastern)
đông
Eastern
religions
tôn giáo phương Đông
the
eastern
seaboard
of
the
USA
vùng bờ biển phía đông nước Mỹ
* Các từ tương tự:
Eastern Bloc
,
easterner
,
easternmost
,
easternness
,
easterntide
adjective
[more ~; most ~] :located toward the east
They
live
in
the
eastern
part
of
the
state
.
the
eastern
shore
of
the
river
Eastern
Europe
Eastern :of or relating to the countries of Asia :asian
Eastern
philosophy
* Các từ tương tự:
Easterner
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content