Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (cách viết khác Eastern)
    đông
    Eastern religions
    tôn giáo phương Đông
    the eastern seaboard of the USA
    vùng bờ biển phía đông nước Mỹ

    * Các từ tương tự:
    Eastern Bloc, easterner, easternmost, easternness, easterntide