Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
easterly
/'i:stəli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
easterly
/ˈiːstɚli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ, Phó từ
đông
in
easterly
direction
theo hướng đông
an
easterly
wind
gió đông
Danh từ
gió đông
adjective
[more ~; most ~]
located or moving toward the east
They
sailed
in
an
easterly
direction
.
blowing from the east
an
easterly
wind
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content