Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
eastbound
/'i:stbaund/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
eastbound
/ˈiːstˌbaʊnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
đi về phía đôngg
is
this
the
eastbound
train
?
đây có phải là chuyến xe lửa đi về phía đông không?
the
eastbound
section
of
the
motorway
đoạn đi về phía đông của xa lộ
adjective
going toward the east
an
eastbound
train
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content