Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

eastbound /'i:stbaund/  

  • Tính từ
    đi về phía đôngg
    is this the eastbound train?
    đây có phải là chuyến xe lửa đi về phía đông không?
    the eastbound section of the motorway
    đoạn đi về phía đông của xa lộ