Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số ít) (viết tắt E)
    the east
    hướng đông, phía đông
    the wind is blowing from the east
    gió thổi từ hướng đông
    the East
    phương Đông, Đông
    các nền triết học phương Đông (Trung Quốc, Nhật Bản…)
    the Middle East
    Trung Đông
    the Near East
    Cận Đông
    the Far East
    Viễn Đông
    the East
    (từ Mỹ)
    miền Đông nước Mỹ
    I was born in the East, but now live in Los Angeles
    tôi sinh ra ở miền Đông nước Mỹ, nhưng hiện nay sống ở Los Angeles
    Tính từ
    đông
    he lives on the east coast
    nó sống ở bờ biển phía đông
    an east wind
    gió đông
    Phó từ
    về hướng đông; ở phía đông
    we are travelling east
    chúng tôi đang đi về hướng đông
    a town east of the Danube
    một thành phố ở phía đông sông Danube

    * Các từ tương tự:
    East End, east side, East-Ender, east-northeast, eastbound, Easter, Easter egg, easterly, eastern