Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (pháp lý) quyền đi qua; quyền xây cất (trên đất người khác)
    nhà phụ, công trình kiến trúc phụ
    (từ cổ,nghĩa cổ) sự làm dịu (đau...)