Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
easement
/'i:zmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(pháp lý) quyền đi qua; quyền xây cất (trên đất người khác)
nhà phụ, công trình kiến trúc phụ
(từ cổ,nghĩa cổ) sự làm dịu (đau...)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content