Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
easel
/'i:zl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
easel
/ˈiːzəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
giá vẽ (của họa sĩ); giá bảng đen
* Các từ tương tự:
easeless
noun
plural -sels
[count] :a frame for supporting an artist's painting
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content