Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
earthwork
/'ɜ:θwə:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
earthwork
/ˈɚɵˌwɚk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường số nhiều)
công sự bằng đất
noun
plural -works
[count] :a raised bank or wall made of soil - usually plural
prehistoric
earthworks
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content