Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
earthshaking
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
earthshaking
/ˈɚɵˌʃeɪkɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
động đất
adjective
[more ~; most ~] :very important
an
earthshaking [=
momentous
]
decision
/
event
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content