Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
earthquake
/'ɜ:θkweik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
earthquake
/ˈɚɵˌkweɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
động đất
noun
plural -quakes
a shaking of a part of the earth's surface that often causes great damage [count]
a
devastating
earthquake [
noncount
]
a
building
destroyed
by
earthquake -
called
also
quake
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content