Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
earthling
/'ə:θliɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
earthling
/ˈɚɵlɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
con người (sống ở trái đất)
người phàm tục, người trần tục
noun
plural -lings
[count] :a human being living on Earth
Earthling is usually used in stories and movies that involve creatures from outer space.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content