Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
earthenware
/'ɜ:θnweə/ /'ɜ:θnwɜ:r/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
earthenware
/ˈɚɵənˌweɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đồ bằng đất nung
(thuộc ngữ) bằng đất nung
an
earthenware
bowl
cái bát bằng đất nung
noun
[noncount] :a heavy substance that is made by baking clay and that is usually covered with another substance (called a glaze) before it is baked so that it will not absorb water
The
dish
is
made
of
/
from
earthenware.
earthenware
pottery
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content