Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

earthenware /'ɜ:θnweə/ /'ɜ:θnwɜ:r/  

  • Danh từ
    đồ bằng đất nung
    (thuộc ngữ) bằng đất nung
    an earthenware bowl
    cái bát bằng đất nung