Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
earthbound
/ˈɚɵˌbaʊnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
located on the surface of the earth :not able to fly or to go to outer space
earthbound
astronomers
not having or showing imagination
a
dull
and
earthbound
mind
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content