Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
earth tone
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ tones
[count] chiefly US :a color that contains some brown
She
wears
a
lot
of
earth
tones
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content