Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
earlobe
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
earlobe
/ˈiɚˌloʊb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
dái tai
noun
plural -lobes
[count] :the soft part of the ear that hangs down from the bottom - see picture at face
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content