Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
earless
/'iəlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không có tai
không có quai (bình đựng nước...)
không có tai nhạc
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content