Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
earful
/'iəful/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
earful
/iɚˌfʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số ít)(khẩu ngữ)
give somebody (get) an earful
rầy la ai; bị rầy la
if
he
bothers
you
again
,
I'll
give
him
an
earful
nếu nó còn làm phiền anh nữa, tôi sẽ rầy la nó một trận
noun
[singular] informal :a lot of angry talk
I
got
an
earful
about
what
a
bad
job
I
had
done
.
He
gave
me
an
earful.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content