Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
eardrum
/'iədrʌm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
eardrum
/ˈiɚˌdrʌm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(giải phẫu)(cách viết khác drum)
màng nhĩ
noun
plural -drums
[count] :a thin, tightly stretched piece of tissue in the ear that vibrates when sound waves hit it
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content