Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
earache
/'iəreik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
earache
/iɚˌeɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đau tai
noun
plural -aches
an ache or pain in the ear [count]
He
has
/
gets
frequent
earaches
. [
noncount
] (
chiefly
Brit
)
He
has
/
gets
frequent
earache.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content