Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
eaglet
/'i:glit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
eaglet
/ˈiːglət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đại bàng con
noun
plural -glets
[count] :a young eagle
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content