Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
eagle
/'i:gl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
eagle
/ˈiːgəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chim đại bàng
(thể thao) số điểm của hai cú đánh dưới trung bình (chơi gôn)
* Các từ tương tự:
eagle eye
,
eagle-eyed
,
eagle-owl
,
eaglet
noun
plural eagles
[count] :a large bird that has very good eyesight and that kills other birds and animals for food - see color picture
golf :a golf score of two strokes less than par on a hole [count]
She
made
/
scored
an
eagle
on
the
fourth
hole
. [
noncount
]
She
made
eagle
on
the
fourth
hole
. -
compare
birdie
,
bogey
verb
eagles; eagled; eagling
[+ obj] :to score an eagle on (a hole in golf)
She
eagled
the
fourth
hole
.
* Các từ tương tự:
eagle eye
,
Eagle Scout
,
eaglet
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content