Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
eager beaver
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
eager beaver
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
người cần cụ nhiệt tình
noun
plural ~ -vers
[count] informal :a person who is very enthusiastic about doing something :a hardworking and eager person
When
she
first
started
working
she
was
a
real
eager
beaver
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content