Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
e-tail
/ˈiːˌteɪl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] :the business of using the Internet to sell products directly to the people who will use them
growing
opportunities
in
e-tail -
often
used
before
another
noun
an
e-tail
store
/
site
e-tail
sales
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content