Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dyspeptic
/dis'peptik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dyspeptic
/dɪsˈpɛptɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(y học)
Tính từ
khó tiêu
Danh từ
người mắc chứng khó tiêu
adjective
suffering from pain caused by digestive problems
dyspeptic
patients
formal + old-fashioned :having a bad temper
a
dyspeptic
old
man
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content