Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dysentery
/'disəntri/
/'disənteri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dysentery
/ˈdɪsn̩ˌteri/
/Brit ˈdɪsn̩tri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(y học)
bệnh lỵ
noun
[noncount] medical :a serious disease that causes severe diarrhea and a loss of blood
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content