Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dyke
/daik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dyke
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
xem
dike
chiefly Brit spelling of dike
noun
plural dykes
[count] informal + offensive :lesbian
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content