Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dwindle
/'dwindl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dwindle
/ˈdwɪndn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dwindle
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
dwindle [away] [to something]
nhỏ dần, suy yếu dần
dwindling
hopes
hy vọng tắt dần
dwindling
profits
lợi nhuận giảm dần
verb
dwindles; dwindled; dwindling
[no obj] :to gradually become smaller
Our
energy
dwindled
as
the
meeting
dragged
on
.
The
town's
population
is
dwindling
away
.
dwindling
resources
/
numbers
verb
The last days of summer dwindled away. His funds have dwindled until today he has nothing
diminish
decrease
shrink
lessen
wane
fade
contract
condense
reduce
peter
out
waste
away
die
out
or
down
or
away
ebb
decline
subside
taper
off
shrivel
(
up
or
away
)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content