Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dweller
/'dwelə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dweller
/ˈdwɛlɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(chủ yếu trong danh từ ghép)
người ở (nơi nào đó), cư dân; vật ở (nơi nào đó)
town-dwellers
cư dân thành thị
cave-dwellers
vật ở hang
noun
plural -ers
[count] :a person or animal that lives in a particular place
a
city
dweller
cave
dwellers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content