Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều dwarfs)
    người lùn; con vật lùn; cây lùn
    chú lùn (trong truyện thần thoại)
    truyện nàng Bạch Tuyết với bảy chú lùn
    Động từ
    làm cho có vẻ nhỏ lại (bằng cách tương phản hay bằng khoảng cách)
    chiếc xuồng nhỏ của chúng trông càng nhỏ hơn bên cạnh chiếc du thuyền lớn
    làm còi cọc

    * Các từ tương tự:
    dwarfish, dwarfism