Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
duty-free
/,dju:ti'fri:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
duty-free
/ˌduːtiˈfriː/
/Brit ˌdjuːtiˈfriː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
được miễn thuế
adjective
not taxed when taken into another country
duty-free
goods
selling goods that will not be taxed when taken into another country
I
bought
chocolate
at
the
duty-free
shop
at
the
airport
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content