Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

dutifulness /'dju:tifulnis/  

  • Danh từ
    sự biết vâng lời, sự biết nghe lời
    sự biết tôn kính, sự biết kính trọng (người trên)
    sự có ý thức chấp hành nhiệm vụ; sự sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ, sự sẵn sàng làm bổn phận