Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

dutiful /'dju:tifl/  /'du:tifl/

  • Tính từ
    (cách viết khác duteous)
    biết vâng lời làm tròn bổn phận
    a dutiful servant
    người hầu biết vâng lời và làm trọn bổn phận

    * Các từ tương tự:
    dutifully, dutifulness