Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    đầy bụi, bụi bặm
    như bụi
    a dusty answer
    lời từ chối thẳng thừng
    not so dusty
    (từ Anh, cũ, khẩu ngữ)
    không đến nỗi tồi, kha khá
    how are you feeling? – ohnot so dusty, thanks
    anh thấy sức khỏe thế nào? - ồ cũng không đến nỗi tồi, cảm ơn