Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dustman
/'dʌstmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dustman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều dustmen /'dʌstmen/) (từ Anh)
(từ Mỹ garbage man)
công nhân dọn rác
noun
/ˈdʌstmən/ , pl -men /-mən/
[count] Brit :garbageman
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content