Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dusting
/'dʌstiɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dusting
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự quét bụi, sự phủi bụi, sự lau bụi
(từ lóng) trận đòn
to
give
someone
a
dusting
nện cho ai một trận, sửa cho ai một trận
(từ lóng) sự tròng trành nghiêng ngả (trong bão tố ngoài biển)
* Các từ tương tự:
dusting-powder
noun
[singular] the act of making something clean by brushing or wiping away dirt and dust from the surface
The
table
needs
dusting.
The
shelves
need
a
good
dusting.
a small amount of something that falls over a surface
There
was
a
light
dusting
of
snow
on
the
ground
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content