Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

dust-cloak /'dʌstklouk/  

  • -cloth) /'dʌstklɔθ/ (dust-coat) /'dʌstkout/ (dust-gown) /'dʌstgaun/ (dust-wrap) /'dʌstræp/* danh từ
    tấm vải phủ che bụi; áo mặc ngoài che bụi ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) duster)