Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dust cover
/'dʌstkʌvə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dust cover
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
nắp che bụi (ở máy vi tính…)
(như dust jacket) bìa bọc sách
(như dust-sheet) tấm phủ tránh bụi
noun
plural ~ -ers
[count] dust jacket
a piece of cloth, plastic, etc., that covers and protects something from dust
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content