Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dust bunny
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -nies
[count] US informal :a ball of dust that forms in places that are not swept or dusted often
I
swept
the
dust
bunnies
from
under
the
bed
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content