Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

duress /djʊ'res/  /dʊ'res/

  • Danh từ
    sự cưỡng ép, sự ép buộc
    sign a confession under duress
    bị cưỡng ép ký vào tờ thú tội

    * Các từ tương tự:
    duresse