Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
duplicity
/dju:'plisəti/
/du:'plisəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
duplicity
/dʊˈplɪsəti/
/Brit djʊˈplɪsəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự lừa dối cố ý
noun
[noncount] formal :dishonest behavior that is meant to trick someone
He
exposed
the
spy's
duplicity.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content