Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

duplicate /'dju:plikət/  /'du:pləkət/

  • Tính từ
    giống hệt
    a duplicate set of keys
    một chùm chìa khóa giống hệt
    gồm hai bản
    a duplicate form
    mẫu đơn gồm hai bản
    Danh từ
    bản sao
    is this a duplicate or the original?
    đây là bản sao hay bản gốc
    in duplicate
    sao hai bản
    complete a form in duplicate
    điền vào mẫu làm hai bản
    Động từ
    sao lại
    lặp lại
    nghiên cứu này chỉ là lặp lại một công việc đã làm ở nơi khác

    * Các từ tương tự:
    duplicate disk, duplicated