Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
duplex
/'dju:pleks/
/'du:pleks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
duplex
/ˈduːˌplɛks/
/Brit ˈdjuːˌplɛks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
gồm hai phần; kép, đôi
Danh từ
(từ Mỹ)
nhà cho hai hộ ở, hộ trong nhà hai hộ
(cách viết khác duplex apartment) căn hộ hai tầng
* Các từ tương tự:
duplex apartment
,
duplex channel
,
duplex communication
,
duplex connection
,
duplex house
,
duplex repeater
,
duplex system
,
duplex transmission
,
duplexer
noun
plural -plexes
[count] US
a building that is divided into two separate homes
We
live
in
the
brick
duplex.
an apartment with two floors
a
duplex
penthouse
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content