Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

duplex /'dju:pleks/  /'du:pleks/

  • gồm hai phần; kép, đôi
    Danh từ
    (từ Mỹ)
    nhà cho hai hộ ở, hộ trong nhà hai hộ
    (cách viết khác duplex apartment) căn hộ hai tầng

    * Các từ tương tự:
    duplex apartment, duplex channel, duplex communication, duplex connection, duplex house, duplex repeater, duplex system, duplex transmission, duplexer